Từ "claims adjustor" (hoặc "claims adjuster") trong tiếng Anh có nghĩa là người điều chỉnh yêu cầu bồi thường. Đây là một nghề nghiệp trong ngành bảo hiểm, nơi người điều chỉnh sẽ xem xét các yêu cầu bồi thường từ khách hàng và quyết định số tiền mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"After reviewing the evidence, the claims adjustor concluded that the damages were covered under the policy."
(Sau khi xem xét bằng chứng, người điều chỉnh yêu cầu đã kết luận rằng thiệt hại được bảo hiểm theo hợp đồng.)
Các biến thể và từ gần giống:
Claims Agent: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ người đại diện cho khách hàng trong việc yêu cầu bồi thường, không nhất thiết phải làm việc cho công ty bảo hiểm.
Claims Specialist: Người chuyên môn về xử lý yêu cầu bồi thường, có thể có kiến thức sâu hơn trong các lĩnh vực cụ thể của bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ liên quan:
Claims Processing: Quy trình xử lý yêu cầu bồi thường.
Insurance Claim: Khiếu nại bảo hiểm, yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm.
Idioms và Phrasal Verbs:
File a claim: Nộp yêu cầu bồi thường.
Claim for damages: Yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Chú ý:
"Claims adjustor" và "claims agent" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng "claims adjustor" thường chỉ người làm việc cho công ty bảo hiểm, trong khi "claims agent" có thể là người đại diện cho cả khách hàng và công ty bảo hiểm.