Characters remaining: 500/500
Translation

claims adjustor

Academic
Friendly

Từ "claims adjustor" (hoặc "claims adjuster") trong tiếng Anh có nghĩa người điều chỉnh yêu cầu bồi thường. Đây một nghề nghiệp trong ngành bảo hiểm, nơi người điều chỉnh sẽ xem xét các yêu cầu bồi thường từ khách hàng quyết định số tiền công ty bảo hiểm sẽ chi trả.

Định nghĩa:
  • Claims Adjustor: người làm việc cho công ty bảo hiểm, chịu trách nhiệm đánh giá các khiếu nại bồi thường, xác minh thông tin quyết định số tiền bồi thường khách hàng xứng đáng nhận.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The claims adjustor visited the accident site to evaluate the damages."
    • (Người điều chỉnh yêu cầu đã đến hiện trường tai nạn để đánh giá thiệt hại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After reviewing the evidence, the claims adjustor concluded that the damages were covered under the policy."
    • (Sau khi xem xét bằng chứng, người điều chỉnh yêu cầu đã kết luận rằng thiệt hại được bảo hiểm theo hợp đồng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Claims Agent: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ người đại diện cho khách hàng trong việc yêu cầu bồi thường, không nhất thiết phải làm việc cho công ty bảo hiểm.
  • Claims Specialist: Người chuyên môn về xử lý yêu cầu bồi thường, có thể kiến thức sâu hơn trong các lĩnh vực cụ thể của bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa:
  • Adjuster
  • Appraiser (người định giá)
Cụm từ liên quan:
  • Claims Processing: Quy trình xử lý yêu cầu bồi thường.
  • Insurance Claim: Khiếu nại bảo hiểm, yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • File a claim: Nộp yêu cầu bồi thường.

    • dụ: "I need to file a claim for the car accident."
    • (Tôi cần nộp yêu cầu bồi thường cho vụ tai nạn xe hơi.)
  • Claim for damages: Yêu cầu bồi thường thiệt hại.

    • dụ: "She made a claim for damages after her house was flooded."
    • ( ấy đã nộp yêu cầu bồi thường thiệt hại sau khi nhà bị ngập nước.)
Chú ý:

"Claims adjustor" "claims agent" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng "claims adjustor" thường chỉ người làm việc cho công ty bảo hiểm, trong khi "claims agent" có thể người đại diện cho cả khách hàng công ty bảo hiểm.

Noun
  1. xem claim agent

Comments and discussion on the word "claims adjustor"